giao diện công cộng WhileContextDefOrBuilder
Các lớp con gián tiếp đã biết |
Phương pháp công khai
trừu tượng boolean | getBackProp () Whether backprop is enabled for this while loop. |
chuỗi trừu tượng | getContextName () Name of the context. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getContextNameBytes () Name of the context. |
chuỗi trừu tượng | getLoopEnterNames (chỉ mục int) List of names for enter tensors. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getLoopEnterNamesBytes (chỉ mục int) List of names for enter tensors. |
int trừu tượng | getLoopEnterNamesCount () List of names for enter tensors. |
Danh sách trừu tượng<String> | getLoopEnterNamesList () List of names for enter tensors. |
chuỗi trừu tượng | getLoopExitNames (chỉ mục int) List of names for exit tensors. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getLoopExitNamesBytes (chỉ mục int) List of names for exit tensors. |
int trừu tượng | getLoopExitNamesCount () List of names for exit tensors. |
Danh sách trừu tượng<String> | getLoopExitNamesList () List of names for exit tensors. |
chuỗi trừu tượng | getMaximumIterationsName () Optional name of the maximum_iterations tensor. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getMaximumIterationsNameBytes () Optional name of the maximum_iterations tensor. |
trừu tượng ControlFlowContextDef | getNestedContexts (chỉ mục int) Contexts contained inside this context (e.g. |
int trừu tượng | getNestedContextsCount () Contexts contained inside this context (e.g. |
Danh sách trừu tượng< ControlFlowContextDef > | getNestedContextsList () Contexts contained inside this context (e.g. |
trừu tượng ControlFlowContextDefOrBuilder | getNestedContextsOrBuilder (chỉ mục int) Contexts contained inside this context (e.g. |
Danh sách trừu tượng<? mở rộng ControlFlowContextDefOrBuilder > | getNestedContextsOrBuilderList () Contexts contained inside this context (e.g. |
int trừu tượng | getParallelIterations () The number of iterations allowed to run in parallel. |
chuỗi trừu tượng | getPivotForBodyName () Name of the pivot_for_body tensor. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getPivotForBodyNameBytes () Name of the pivot_for_body tensor. |
chuỗi trừu tượng | getPivotForPredName () Name of the pivot_for_pred tensor. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getPivotForPredNameBytes () Name of the pivot_for_pred tensor. |
chuỗi trừu tượng | getPivotName () Name of the pivot tensor. |
trừu tượng com.google.protobuf.ByteString | getPivotNameBytes () Name of the pivot tensor. |
trừu tượng boolean | getSwapMemory () Whether GPU-CPU memory swap is enabled for this loop. |
Giá trị trừu tượngDef | getValuesDef () Values and external values in control flow context. |
Giá trị trừu tượngDefOrBuilder | getValuesDefOrBuilder () Values and external values in control flow context. |
trừu tượng boolean | hasValuesDef () Values and external values in control flow context. |
Phương pháp công khai
boolean trừu tượng công khai getBackProp ()
Whether backprop is enabled for this while loop.
bool back_prop = 3;
Chuỗi trừu tượng công khai getContextName ()
Name of the context.
string context_name = 1;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getContextNameBytes ()
Name of the context.
string context_name = 1;
Chuỗi trừu tượng công khai getLoopEnterNames (chỉ mục int)
List of names for enter tensors.
repeated string loop_enter_names = 10;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getLoopEnterNamesBytes (chỉ mục int)
List of names for enter tensors.
repeated string loop_enter_names = 10;
tóm tắt công khai int getLoopEnterNamesCount ()
List of names for enter tensors.
repeated string loop_enter_names = 10;
Danh sách tóm tắt công khai<String> getLoopEnterNamesList ()
List of names for enter tensors.
repeated string loop_enter_names = 10;
Chuỗi trừu tượng công khai getLoopExitNames (chỉ mục int)
List of names for exit tensors.
repeated string loop_exit_names = 8;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getLoopExitNamesBytes (chỉ mục int)
List of names for exit tensors.
repeated string loop_exit_names = 8;
tóm tắt công khai int getLoopExitNamesCount ()
List of names for exit tensors.
repeated string loop_exit_names = 8;
Danh sách tóm tắt công khai<String> getLoopExitNamesList ()
List of names for exit tensors.
repeated string loop_exit_names = 8;
Chuỗi tóm tắt công khai getMaximumIterationsName ()
Optional name of the maximum_iterations tensor.
string maximum_iterations_name = 11;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getMaximumIterationsNameBytes ()
Optional name of the maximum_iterations tensor.
string maximum_iterations_name = 11;
tóm tắt công khai ControlFlowContextDef getNestedContexts (chỉ mục int)
Contexts contained inside this context (e.g. nested whiles).
repeated .tensorflow.ControlFlowContextDef nested_contexts = 12;
tóm tắt công khai int getNestedContextsCount ()
Contexts contained inside this context (e.g. nested whiles).
repeated .tensorflow.ControlFlowContextDef nested_contexts = 12;
Danh sách tóm tắt công khai< ControlFlowContextDef > getNestedContextsList ()
Contexts contained inside this context (e.g. nested whiles).
repeated .tensorflow.ControlFlowContextDef nested_contexts = 12;
tóm tắt công khai ControlFlowContextDefOrBuilder getNestedContextsOrBuilder (chỉ mục int)
Contexts contained inside this context (e.g. nested whiles).
repeated .tensorflow.ControlFlowContextDef nested_contexts = 12;
Danh sách tóm tắt công khai<? mở rộng ControlFlowContextDefOrBuilder > getNestedContextsOrBuilderList ()
Contexts contained inside this context (e.g. nested whiles).
repeated .tensorflow.ControlFlowContextDef nested_contexts = 12;
tóm tắt công khai int getParallelIterations ()
The number of iterations allowed to run in parallel.
int32 parallel_iterations = 2;
Chuỗi tóm tắt công khai getPivotForBodyName ()
Name of the pivot_for_body tensor.
string pivot_for_body_name = 7;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getPivotForBodyNameBytes ()
Name of the pivot_for_body tensor.
string pivot_for_body_name = 7;
Chuỗi tóm tắt công khai getPivotForPredName ()
Name of the pivot_for_pred tensor.
string pivot_for_pred_name = 6;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getPivotForPredNameBytes ()
Name of the pivot_for_pred tensor.
string pivot_for_pred_name = 6;
Chuỗi tóm tắt công khai getPivotName ()
Name of the pivot tensor.
string pivot_name = 5;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getPivotNameBytes ()
Name of the pivot tensor.
string pivot_name = 5;
boolean trừu tượng công khai getSwapMemory ()
Whether GPU-CPU memory swap is enabled for this loop.
bool swap_memory = 4;
Tóm tắt công khai ValuesDef getValuesDef ()
Values and external values in control flow context.
.tensorflow.ValuesDef values_def = 9;
trừu tượng công khai ValuesDefOrBuilder getValuesDefOrBuilder ()
Values and external values in control flow context.
.tensorflow.ValuesDef values_def = 9;
boolean trừu tượng công khai hasValuesDef ()
Values and external values in control flow context.
.tensorflow.ValuesDef values_def = 9;