lớp cuối cùng tĩnh công khai Summary.Audio.Builder
Protobuf loại tensorflow.Summary.Audio
Phương pháp công khai
Tóm tắt.Audio.Builder | addRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng) |
Tóm tắt.Audio | xây dựng () |
Tóm tắt.Audio | |
Tóm tắt.Audio.Builder | thông thoáng () |
Tóm tắt.Audio.Builder | clearContentType () string content_type = 5; |
Tóm tắt.Audio.Builder | clearEncodedAudioString () Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. |
Tóm tắt.Audio.Builder | ClearField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor) |
Tóm tắt.Audio.Builder | ClearLengthFrames () Length of the audio in frames (samples per channel). |
Tóm tắt.Audio.Builder | ClearNumChannels () Number of channels of audio. |
Tóm tắt.Audio.Builder | ClearOneof (com.google.protobuf.Descriptors.OneofDescriptor oneof) |
Tóm tắt.Audio.Builder | ClearSampleRate () Sample rate of the audio in Hz. |
Tóm tắt.Audio.Builder | dòng vô tính () |
Sợi dây | getContentType () string content_type = 5; |
com.google.protobuf.ByteString | getContentTypeBytes () string content_type = 5; |
Tóm tắt.Audio | |
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor tĩnh cuối cùng | |
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor | |
com.google.protobuf.ByteString | getEncodedAudioString () Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. |
dài | getLengthFrames () Length of the audio in frames (samples per channel). |
dài | getNumChannels () Number of channels of audio. |
trôi nổi | getSampleRate () Sample rate of the audio in Hz. |
boolean cuối cùng | |
Tóm tắt.Audio.Builder | mergeFrom (đầu vào com.google.protobuf.CodedInputStream, com.google.protobuf.ExtensionRegistryLite ExtensionRegistry) |
Tóm tắt.Audio.Builder | mergeFrom (com.google.protobuf.Message other) |
Tóm tắt cuối cùng.Audio.Builder | hợp nhấtUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields) |
Tóm tắt.Audio.Builder | setContentType (Giá trị chuỗi) string content_type = 5; |
Tóm tắt.Audio.Builder | setContentTypeBytes (giá trị com.google.protobuf.ByteString) string content_type = 5; |
Tóm tắt.Audio.Builder | setEncodedAudioString (giá trị com.google.protobuf.ByteString) Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. |
Tóm tắt.Audio.Builder | setField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng) |
Tóm tắt.Audio.Builder | setLengthFrames (giá trị dài) Length of the audio in frames (samples per channel). |
Tóm tắt.Audio.Builder | setNumChannels (giá trị dài) Number of channels of audio. |
Tóm tắt.Audio.Builder | setRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, chỉ mục int, giá trị đối tượng) |
Tóm tắt.Audio.Builder | setSampleRate (giá trị float) Sample rate of the audio in Hz. |
Tóm tắt cuối cùng.Audio.Builder | setUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields) |
Phương pháp kế thừa
Phương pháp công khai
public Summary.Audio.Builder addRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng)
public Summary.Audio.Builder clearEncodedAudioString ()
Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. "audio/wav").
bytes encoded_audio_string = 4;
public Summary.Audio.Builder clearLengthFrames ()
Length of the audio in frames (samples per channel).
int64 length_frames = 3;
public Summary.Audio.Builder clearNumChannels ()
Number of channels of audio.
int64 num_channels = 2;
public Summary.Audio.Builder clearSampleRate ()
Sample rate of the audio in Hz.
float sample_rate = 1;
Chuỗi công khai getContentType ()
string content_type = 5;
com.google.protobuf.ByteString getContentTypeBytes () công khai
string content_type = 5;
công khai tĩnh cuối cùng com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor getDescriptor ()
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor công khai getDescriptorForType ()
com.google.protobuf.ByteString công khai getEncodedAudioString ()
Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. "audio/wav").
bytes encoded_audio_string = 4;
getLengthFrames dài công khai ()
Length of the audio in frames (samples per channel).
int64 length_frames = 3;
getNumChannels công khai dài ()
Number of channels of audio.
int64 num_channels = 2;
float công khai getSampleRate ()
Sample rate of the audio in Hz.
float sample_rate = 1;
boolean cuối cùng công khai được khởi tạo ()
public Summary.Audio.Builder mergeFrom (đầu vào com.google.protobuf.CodedInputStream, com.google.protobuf.ExtensionRegistryLite ExtensionRegistry)
Ném
IOException |
---|
bản tóm tắt công khai Summary.Audio.Builder mergeUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields)
public Summary.Audio.Builder setContentTypeBytes (giá trị com.google.protobuf.ByteString)
string content_type = 5;
public Summary.Audio.Builder setEncodedAudioString (giá trị com.google.protobuf.ByteString)
Encoded audio data and its associated RFC 2045 content type (e.g. "audio/wav").
bytes encoded_audio_string = 4;
public Summary.Audio.Builder setField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng)
public Summary.Audio.Builder setLengthFrames (giá trị dài)
Length of the audio in frames (samples per channel).
int64 length_frames = 3;
public Summary.Audio.Builder setNumChannels (giá trị dài)
Number of channels of audio.
int64 num_channels = 2;
public Summary.Audio.Builder setRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, chỉ mục int, giá trị đối tượng)
public Summary.Audio.Builder setSampleRate (giá trị float)
Sample rate of the audio in Hz.
float sample_rate = 1;