giao diện công cộng DevicePropertiesOrBuilder
Các lớp con gián tiếp đã biết |
Phương pháp công khai
trừu tượng boolean | chứa Môi trường (Khóa chuỗi) Version of the tools and libraries used with this device (e.g. |
trừu tượng dài | getBandwidth () Memory bandwidth in KB/s int64 bandwidth = 13; |
Bản đồ trừu tượng<Chuỗi, Chuỗi> | lấy Môi trường () Thay vào đó hãy sử dụng getEnvironmentMap() . |
int trừu tượng | getEnvironmentCount () Version of the tools and libraries used with this device (e.g. |
Bản đồ trừu tượng<Chuỗi, Chuỗi> | getEnvironmentMap () Version of the tools and libraries used with this device (e.g. |
chuỗi trừu tượng | getEnvironmentOrDefault (Khóa chuỗi, Chuỗi defaultValue) Version of the tools and libraries used with this device (e.g. |
chuỗi trừu tượng | getEnvironmentOrThrow (Khóa chuỗi) Version of the tools and libraries used with this device (e.g. |
trừu tượng dài | lấy tần số () Core Frequency in Mhz int64 frequency = 4; |
trừu tượng dài | getL1CacheSize () L1 cache size in bytes int64 l1_cache_size = 8; |
trừu tượng dài | getL2CacheSize () L2 cache size in bytes int64 l2_cache_size = 9; |
trừu tượng dài | getL3CacheSize () L3 cache size in bytes int64 l3_cache_size = 10; |
trừu tượng dài | getMemorySize () Memory size in bytes int64 memory_size = 12; |
chuỗi trừu tượng | getModel () Model (Haswell, K40, ...) string model = 3; |
tóm tắt com.google.protobuf.ByteString | getModelBytes () Model (Haswell, K40, ...) string model = 3; |
trừu tượng dài | getNumCores () Number of cores int64 num_cores = 5; |
trừu tượng dài | getNumRegisters () Number of registers per core. |
trừu tượng dài | getSharedMemorySizePerMultiprocessor () Shared memory size per multiprocessor in bytes. |
chuỗi trừu tượng | getType () Device type (CPU, GPU, ...) string type = 1; |
tóm tắt com.google.protobuf.ByteString | getTypeBytes () Device type (CPU, GPU, ...) string type = 1; |
chuỗi trừu tượng | getVendor () Vendor (Intel, nvidia, ...) string vendor = 2; |
tóm tắt com.google.protobuf.ByteString | getVendorBytes () Vendor (Intel, nvidia, ...) string vendor = 2; |
Phương pháp công khai
boolean trừu tượng công khai chứa Môi trường (Khóa chuỗi)
Version of the tools and libraries used with this device (e.g. gcc 4.9, cudnn 5.1)
map<string, string> environment = 6;
getBandwidth dài trừu tượng công khai ()
Memory bandwidth in KB/s
int64 bandwidth = 13;
Bản đồ trừu tượng công khai<String, String> getEnvironment ()
Thay vào đó hãy sử dụng getEnvironmentMap()
.
tóm tắt công khai int getEnvironmentCount ()
Version of the tools and libraries used with this device (e.g. gcc 4.9, cudnn 5.1)
map<string, string> environment = 6;
Bản đồ trừu tượng công khai<String, String> getEnvironmentMap ()
Version of the tools and libraries used with this device (e.g. gcc 4.9, cudnn 5.1)
map<string, string> environment = 6;
chuỗi tóm tắt công khai getEnvironmentOrDefault (Khóa chuỗi, Chuỗi defaultValue)
Version of the tools and libraries used with this device (e.g. gcc 4.9, cudnn 5.1)
map<string, string> environment = 6;
Chuỗi tóm tắt công khai getEnvironmentOrThrow (Khóa chuỗi)
Version of the tools and libraries used with this device (e.g. gcc 4.9, cudnn 5.1)
map<string, string> environment = 6;
tóm tắt công khai dài getFrequency ()
Core Frequency in Mhz
int64 frequency = 4;
tóm tắt công khai dài getL1CacheSize ()
L1 cache size in bytes
int64 l1_cache_size = 8;
tóm tắt công khai dài getL2CacheSize ()
L2 cache size in bytes
int64 l2_cache_size = 9;
tóm tắt công khai dài getL3CacheSize ()
L3 cache size in bytes
int64 l3_cache_size = 10;
tóm tắt công khai dài getMemorySize ()
Memory size in bytes
int64 memory_size = 12;
Chuỗi tóm tắt công khai getModel ()
Model (Haswell, K40, ...)
string model = 3;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getModelBytes ()
Model (Haswell, K40, ...)
string model = 3;
tóm tắt công khai dài getNumCores ()
Number of cores
int64 num_cores = 5;
tóm tắt công khai dài getNumRegisters ()
Number of registers per core.
int64 num_registers = 7;
tóm tắt công khai dài getSharedMemorySizePerMultiprocessor ()
Shared memory size per multiprocessor in bytes. This field is applicable to GPUs only.
int64 shared_memory_size_per_multiprocessor = 11;
Chuỗi trừu tượng công khai getType ()
Device type (CPU, GPU, ...)
string type = 1;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getTypeBytes ()
Device type (CPU, GPU, ...)
string type = 1;
Chuỗi tóm tắt công khai getVendor ()
Vendor (Intel, nvidia, ...)
string vendor = 2;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getVendorBytes ()
Vendor (Intel, nvidia, ...)
string vendor = 2;