FeatureOrBuilder

giao diện công cộng FeatureOrBuilder
Các lớp con gián tiếp đã biết

Phương pháp công khai

danh sách byte trừu tượng
getBytesList ()
.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;
trừu tượng BytesListOrBuilder
getBytesListOrBuilder ()
.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;
danh sách nổi trừu tượng
getFloatList ()
.tensorflow.FloatList float_list = 2;
trừu tượng FloatListOrBuilder
getFloatListOrBuilder ()
.tensorflow.FloatList float_list = 2;
trừu tượng Int64List
getInt64List ()
.tensorflow.Int64List int64_list = 3;
trừu tượng Int64ListOrBuilder
getInt64ListOrBuilder ()
.tensorflow.Int64List int64_list = 3;
Tính năng trừu tượng.KindCase
trừu tượng boolean
hasBytesList ()
.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;
trừu tượng boolean
hasFloatList ()
.tensorflow.FloatList float_list = 2;
trừu tượng boolean
hasInt64List ()
.tensorflow.Int64List int64_list = 3;

Phương pháp công khai

tóm tắt công khai BytesList getBytesList ()

.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;

tóm tắt công khai BytesListOrBuilder getBytesListOrBuilder ()

.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;

tóm tắt công khai FloatList getFloatList ()

.tensorflow.FloatList float_list = 2;

tóm tắt công khai FloatListOrBuilder getFloatListOrBuilder ()

.tensorflow.FloatList float_list = 2;

tóm tắt công khai Int64List getInt64List ()

.tensorflow.Int64List int64_list = 3;

tóm tắt công khai Int64ListOrBuilder getInt64ListOrBuilder ()

.tensorflow.Int64List int64_list = 3;

Tóm tắt công khai Feature.KindCase getKindCase ()

boolean trừu tượng công khai hasBytesList ()

.tensorflow.BytesList bytes_list = 1;

boolean trừu tượng công khai hasFloatList ()

.tensorflow.FloatList float_list = 2;

boolean trừu tượng công khai hasInt64List ()

.tensorflow.Int64List int64_list = 3;