pet_finder

  • Sự miêu tả :

Bộ dữ liệu có hình ảnh từ 5 lớp (xem tên cấu hình để biết thông tin về lớp cụ thể)

Tách ra Ví dụ
'test' 14.465
'train' 58.311
  • Cấu trúc tính năng :
FeaturesDict({
    'PetID': Text(shape=(), dtype=string),
    'attributes': FeaturesDict({
        'Age': int64,
        'Breed1': int64,
        'Breed2': int64,
        'Color1': int64,
        'Color2': int64,
        'Color3': int64,
        'Dewormed': int64,
        'Fee': int64,
        'FurLength': int64,
        'Gender': int64,
        'Health': int64,
        'MaturitySize': int64,
        'Quantity': int64,
        'State': int64,
        'Sterilized': int64,
        'Type': int64,
        'Vaccinated': int64,
        'VideoAmt': int64,
    }),
    'image': Image(shape=(None, None, 3), dtype=uint8),
    'image/filename': Text(shape=(), dtype=string),
    'label': ClassLabel(shape=(), dtype=int64, num_classes=5),
})
  • Tài liệu tính năng :
Tính năng Lớp học Hình dạng loại D Sự miêu tả
Tính năngDict
ID thú cưng Chữ sợi dây
thuộc tính Tính năngDict
thuộc tính/Tuổi Tenxơ int64
thuộc tính/Giống1 Tenxơ int64
thuộc tính/Giống2 Tenxơ int64
thuộc tính/Màu1 Tenxơ int64
thuộc tính/Màu2 Tenxơ int64
thuộc tính/Màu3 Tenxơ int64
thuộc tính/Đã tẩy giun Tenxơ int64
thuộc tính/Phí Tenxơ int64
thuộc tính/FurLength Tenxơ int64
thuộc tính/Giới tính Tenxơ int64
thuộc tính/Sức khỏe Tenxơ int64
thuộc tính/Kích thước trưởng thành Tenxơ int64
thuộc tính/Số lượng Tenxơ int64
thuộc tính/trạng thái Tenxơ int64
thuộc tính/tiệt trùng Tenxơ int64
thuộc tính/Loại Tenxơ int64
thuộc tính/Đã tiêm chủng Tenxơ int64
thuộc tính/VideoAmt Tenxơ int64
hình ảnh Hình ảnh (Không, Không, 3) uint8
hình ảnh/tên tập tin Chữ sợi dây
nhãn Nhãn lớp int64

Hình dung

  • Trích dẫn :
@ONLINE {kaggle-petfinder-adoption-prediction,
    author = "Kaggle and PetFinder.my",
    title  = "PetFinder.my Adoption Prediction",
    month  = "april",
    year   = "2019",
    url    = "https://www.kaggle.com/c/petfinder-adoption-prediction/data/"
}