- Sự miêu tả :
ImageNet-A là tập hợp các hình ảnh được gắn nhãn ImageNet thu được bằng cách thu thập dữ liệu mới và chỉ giữ lại những hình ảnh mà mô hình ResNet-50 không phân loại chính xác. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng tham khảo bài viết.
Không gian nhãn giống như của ImageNet2012. Mỗi ví dụ được biểu diễn dưới dạng một từ điển với các khóa sau:
- 'hình ảnh': Hình ảnh, một tenxơ (H, W, 3).
- 'nhãn': Một số nguyên trong phạm vi [0, 1000).
'file_name': Một thông tin duy nhất xác định ví dụ trong tập dữ liệu.
Tài liệu bổ sung : Khám phá trên giấy tờ có mã
Trang chủ : https://github.com/hendrycks/natural-adv-examples
Mã nguồn :
tfds.datasets.imagenet_a.Builder
Phiên bản :
-
0.1.0
(mặc định): Không có ghi chú phát hành.
-
Kích thước tải xuống :
655.70 MiB
Kích thước tập dữ liệu :
650.87 MiB
Tự động lưu vào bộ nhớ đệm ( tài liệu ): Không
Chia tách :
Tách ra | Ví dụ |
---|---|
'test' | 7.500 |
- Cấu trúc tính năng :
FeaturesDict({
'file_name': Text(shape=(), dtype=string),
'image': Image(shape=(None, None, 3), dtype=uint8),
'label': ClassLabel(shape=(), dtype=int64, num_classes=1000),
})
- Tài liệu tính năng :
Tính năng | Lớp học | Hình dạng | loại D | Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|
Tính năngDict | ||||
tên_tệp | Chữ | sợi dây | ||
hình ảnh | Hình ảnh | (Không, Không, 3) | uint8 | |
nhãn | Nhãn lớp | int64 |
Khóa được giám sát (Xem
as_supervised
doc ):('image', 'label')
Hình ( tfds.show_examples ):
- Ví dụ ( tfds.as_dataframe ):
- Trích dẫn :
@article{hendrycks2019nae,
title={Natural Adversarial Examples},
author={Dan Hendrycks and Kevin Zhao and Steven Basart and Jacob Steinhardt and Dawn Song},
journal={arXiv preprint arXiv:1907.07174},
year={2019}
}