conq_hose_manipulation

  • Sự miêu tả :

Tập dữ liệu thao tác di động

Tách ra Ví dụ
'train' 113
'val' 26
  • Cấu trúc tính năng :
FeaturesDict({
    'episode_metadata': FeaturesDict({
        'file_path': string,
    }),
    'steps': Dataset({
        'action': Tensor(shape=(7,), dtype=float32),
        'discount': Scalar(shape=(), dtype=float32),
        'is_first': bool,
        'is_last': bool,
        'is_terminal': bool,
        'language_embedding': Tensor(shape=(512,), dtype=float32),
        'language_instruction': string,
        'observation': FeaturesDict({
            'frontleft_fisheye_image': Image(shape=(726, 604, 3), dtype=uint8),
            'frontright_fisheye_image': Image(shape=(726, 604, 3), dtype=uint8),
            'hand_color_image': Image(shape=(480, 640, 3), dtype=uint8),
            'state': Tensor(shape=(66,), dtype=float32),
        }),
        'reward': Scalar(shape=(), dtype=float32),
    }),
})
  • Tài liệu tính năng :
Tính năng Lớp học Hình dạng loại D Sự miêu tả
Tính năngDict
tập_siêu dữ liệu Tính năngDict
tập_siêu dữ liệu/file_path Tenxơ sợi dây
bước Tập dữ liệu
bước/hành động Tenxơ (7,) phao32
bước/giảm giá Vô hướng phao32
bước/is_first Tenxơ bool
bước/is_last Tenxơ bool
bước/is_terminal Tenxơ bool
các bước/ngôn ngữ_embedding Tenxơ (512,) phao32
các bước/ngôn ngữ_instruction Tenxơ sợi dây
bước/quan sát Tính năngDict
bước/quan sát/frontleft_fisheye_image Hình ảnh (726, 604, 3) uint8
bước/quan sát/frontright_fisheye_image Hình ảnh (726, 604, 3) uint8
bước/quan sát/hand_color_image Hình ảnh (480, 640, 3) uint8
bước/quan sát/trạng thái Tenxơ (66,) phao32
bước/phần thưởng Vô hướng phao32
  • Trích dẫn :
@misc{ConqHoseManipData,
author={Peter Mitrano and Dmitry Berenson},
title={Conq Hose Manipulation Dataset, v1.15.0},
year={2024},
howpublished={https://sites.google.com/view/conq-hose-manipulation-dataset}
}