dọn dẹp

Tách ra Ví dụ
'train' 24
  • Cấu trúc tính năng :
FeaturesDict({
    'episode_metadata': FeaturesDict({
        'file_path': string,
    }),
    'steps': Dataset({
        'action': string,
        'discount': Scalar(shape=(), dtype=float32),
        'is_first': bool,
        'is_last': bool,
        'is_terminal': bool,
        'language_embedding': Tensor(shape=(512,), dtype=float32),
        'language_instruction': string,
        'observation': FeaturesDict({
            'image': Image(shape=(360, 640, 3), dtype=uint8),
            'object': string,
            'receptacles': Sequence(string),
        }),
        'reward': Scalar(shape=(), dtype=float32),
    }),
})
  • Tài liệu tính năng :
Tính năng Lớp học Hình dạng loại D Sự miêu tả
Tính năngDict
tập_siêu dữ liệu Tính năngDict
tập_siêu dữ liệu/file_path Tenxơ sợi dây
bước Tập dữ liệu
bước/hành động Tenxơ sợi dây
bước/giảm giá vô hướng phao32
bước/là_đầu tiên Tenxơ bool
bước/is_last Tenxơ bool
bước/is_terminal Tenxơ bool
các bước/ngôn ngữ_embedding Tenxơ (512,) phao32
các bước/ngôn ngữ_instruction Tenxơ sợi dây
bước/quan sát Tính năngDict
bước/quan sát/hình ảnh Hình ảnh (360, 640, 3) uint8
bước/quan sát/đối tượng Tenxơ sợi dây
bước/quan sát/thùng chứa Trình tự(Tensor) (Không có,) sợi dây
bước/phần thưởng vô hướng phao32
  • Trích dẫn :
@article{wu2023tidybot,title = {TidyBot: Personalized Robot Assistance with Large Language Models},author = {Wu, Jimmy and Antonova, Rika and Kan, Adam and Lepert, Marion and Zeng, Andy and Song, Shuran and Bohg, Jeannette and Rusinkiewicz, Szymon and Funkhouser, Thomas},journal = {Autonomous Robots},year = {2023} }